Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 各行各业

Pinyin: gè háng gè yè

Meanings: Tất cả các ngành nghề khác nhau., All trades and professions., 行做,办;是对的。按照各自认为对的去做。比喻各搞一套。[出处]《庄子·徐无鬼》“天下非有公是也,而各是其所是。”[例]我之求死,你之求生,是~。——清·吴趼人《痛史》第二十一回。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 23

Radicals: 口, 夂, 亍, 彳, 一

Chinese meaning: 行做,办;是对的。按照各自认为对的去做。比喻各搞一套。[出处]《庄子·徐无鬼》“天下非有公是也,而各是其所是。”[例]我之求死,你之求生,是~。——清·吴趼人《痛史》第二十一回。

Grammar: Dùng để chỉ sự đa dạng trong ngành nghề/lĩnh vực hoạt động.

Example: 各行各业的人都来参加这个展览。

Example pinyin: gè háng gè yè de rén dōu lái cān jiā zhè ge zhǎn lǎn 。

Tiếng Việt: Người thuộc mọi ngành nghề đều đến tham dự triển lãm này.

各行各业
gè háng gè yè
5danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tất cả các ngành nghề khác nhau.

All trades and professions.

行做,办;是对的。按照各自认为对的去做。比喻各搞一套。[出处]《庄子·徐无鬼》“天下非有公是也,而各是其所是。”[例]我之求死,你之求生,是~。——清·吴趼人《痛史》第二十一回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

各行各业 (gè háng gè yè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung