Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 吆唤
Pinyin: yāo huàn
Meanings: Kêu gọi, gọi to., To call out loudly., ①大声喊叫,呼唤。[例]你吆唤几个人把前后院子都打扫干净。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 口, 幺, 奂
Chinese meaning: ①大声喊叫,呼唤。[例]你吆唤几个人把前后院子都打扫干净。
Grammar: Từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh đời sống hàng ngày, ví dụ: kêu gọi khách hàng.
Example: 他站在门口吆唤客人进来。
Example pinyin: tā zhàn zài mén kǒu yāo huàn kè rén jìn lái 。
Tiếng Việt: Anh ấy đứng ở cửa gọi khách vào.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kêu gọi, gọi to.
Nghĩa phụ
English
To call out loudly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
大声喊叫,呼唤。你吆唤几个人把前后院子都打扫干净
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!