Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 兴致勃勃

Pinyin: xìng zhì bó bó

Meanings: Hứng thú cao độ, rất nhiệt tình, Full of enthusiasm, 兴致兴趣;勃勃旺盛的样子。形容兴头很足。[出处]清·李汝珍《镜花缘》第五十六回“到了郡考,众人以为缁氏必不肯去,谁知他还是兴致勃勃道‘以天朝之大,岂无看文巨眼。’”[例]全班同学早就集合好,~地向野游地进发了。

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 34

Radicals: 一, 八, 𭕄, 攵, 至, 力, 孛

Chinese meaning: 兴致兴趣;勃勃旺盛的样子。形容兴头很足。[出处]清·李汝珍《镜花缘》第五十六回“到了郡考,众人以为缁氏必不肯去,谁知他还是兴致勃勃道‘以天朝之大,岂无看文巨眼。’”[例]全班同学早就集合好,~地向野游地进发了。

Grammar: Thành ngữ này thường được dùng để diễn tả sự nhiệt tình và hào hứng trong hành động hoặc thái độ của ai đó.

Example: 他兴致勃勃地参加了这次活动。

Example pinyin: tā xìng zhì bó bó dì cān jiā le zhè cì huó dòng 。

Tiếng Việt: Anh ấy tham gia hoạt động này với tâm trạng đầy hứng thú.

兴致勃勃
xìng zhì bó bó
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hứng thú cao độ, rất nhiệt tình

Full of enthusiasm

兴致兴趣;勃勃旺盛的样子。形容兴头很足。[出处]清·李汝珍《镜花缘》第五十六回“到了郡考,众人以为缁氏必不肯去,谁知他还是兴致勃勃道‘以天朝之大,岂无看文巨眼。’”[例]全班同学早就集合好,~地向野游地进发了。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

兴致勃勃 (xìng zhì bó bó) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung