Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 兴隆
Pinyin: xīng lóng
Meanings: Thịnh vượng, phát đạt, Prosperous, thriving, ①兴旺昌盛。[例]先汉所以兴隆。——诸葛亮《出师表》。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 17
Radicals: 一, 八, 𭕄, 㚅, 阝
Chinese meaning: ①兴旺昌盛。[例]先汉所以兴隆。——诸葛亮《出师表》。
Grammar: Từ này thường dùng để mô tả sự phát triển tốt đẹp của doanh nghiệp hoặc tổ chức. Thường kết hợp với các từ liên quan đến kinh doanh.
Example: 这家商店生意兴隆。
Example pinyin: zhè jiā shāng diàn shēng yì xìng lóng 。
Tiếng Việt: Cửa hàng này làm ăn phát đạt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thịnh vượng, phát đạt
Nghĩa phụ
English
Prosperous, thriving
Nghĩa tiếng trung
中文释义
兴旺昌盛。先汉所以兴隆。——诸葛亮《出师表》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!