Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 兵役
Pinyin: bīng yì
Meanings: Nghĩa vụ quân sự, phục vụ trong quân đội., Military service; conscription., ①指当兵的义务。[例]服兵役。*②指战争。[例]兵役连年。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 丘, 八, 彳, 殳
Chinese meaning: ①指当兵的义务。[例]服兵役。*②指战争。[例]兵役连年。
Grammar: Là danh từ ghép hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh pháp luật hoặc xã hội liên quan đến nghĩa vụ quân sự.
Example: 他完成了兵役义务。
Example pinyin: tā wán chéng le bīng yì yì wù 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã hoàn thành nghĩa vụ quân sự.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nghĩa vụ quân sự, phục vụ trong quân đội.
Nghĩa phụ
English
Military service; conscription.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指当兵的义务。服兵役
指战争。兵役连年
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!