Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 关押

Pinyin: guān yā

Meanings: Giam giữ (phạm nhân)., To detain (prisoners)., ①禁闭起来。[例]把囚犯们关押起来。*②关进监狱。[例]犯人关押在第一监狱。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 丷, 天, 扌, 甲

Chinese meaning: ①禁闭起来。[例]把囚犯们关押起来。*②关进监狱。[例]犯人关押在第一监狱。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng bị giam giữ và địa điểm giam giữ.

Example: 他们被关押在监狱里。

Example pinyin: tā men bèi guān yā zài jiān yù lǐ 。

Tiếng Việt: Họ bị giam giữ trong tù.

关押
guān yā
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giam giữ (phạm nhân).

To detain (prisoners).

禁闭起来。把囚犯们关押起来

关进监狱。犯人关押在第一监狱

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

关押 (guān yā) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung