Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 关河
Pinyin: guān hé
Meanings: Biên giới hoặc sông núi hiểm trở liên quan đến việc phòng thủ., Borders or treacherous rivers and mountains related to defense., ①关塞;关防。泛指山河。[例]渐霜风凄紧,关河冷落,残照当楼。——宋·柳永《八声甘州》。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 丷, 天, 可, 氵
Chinese meaning: ①关塞;关防。泛指山河。[例]渐霜风凄紧,关河冷落,残照当楼。——宋·柳永《八声甘州》。
Grammar: Danh từ thường sử dụng trong ngữ cảnh lịch sử, chiến tranh hoặc địa lý liên quan đến biên giới.
Example: 关河险要,自古兵家必争之地。
Example pinyin: guān hé xiǎn yào , zì gǔ bīng jiā bì zhēng zhī dì 。
Tiếng Việt: Biên giới hiểm yếu là nơi chiến lược quan trọng từ xưa đến nay.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Biên giới hoặc sông núi hiểm trở liên quan đến việc phòng thủ.
Nghĩa phụ
English
Borders or treacherous rivers and mountains related to defense.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
关塞;关防。泛指山河。渐霜风凄紧,关河冷落,残照当楼。——宋·柳永《八声甘州》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!