Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 兵戎

Pinyin: bīng róng

Meanings: Vũ khí, binh lính, tượng trưng cho chiến tranh hoặc xung đột., Weapons or soldiers, symbolizing war or conflict., ①指武器或军队。[例]兵戎相见。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 丘, 八, 戈, 𠂇

Chinese meaning: ①指武器或军队。[例]兵戎相见。

Grammar: Danh từ kép, thường xuất hiện trong các cụm từ liên quan đến chiến tranh.

Example: 两国兵戎相见,大战一触即发。

Example pinyin: liǎng guó bīng róng xiāng jiàn , dà zhàn yí chù jí fā 。

Tiếng Việt: Hai nước đối đầu nhau bằng binh lực, đại chiến sắp bùng nổ.

兵戎
bīng róng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vũ khí, binh lính, tượng trưng cho chiến tranh hoặc xung đột.

Weapons or soldiers, symbolizing war or conflict.

指武器或军队。兵戎相见

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...