Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 兵器
Pinyin: bīng qì
Meanings: Vũ khí, khí tài quân sự., Weapons or military equipment., ①军事斗争中包含有各种杀伤力、破坏力的器械装置。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: 丘, 八, 吅, 犬
Chinese meaning: ①军事斗争中包含有各种杀伤力、破坏力的器械装置。
Grammar: Là danh từ ghép hai âm tiết, thường đi kèm với các loại vũ khí cụ thể như 刀剑 (dao kiếm), 枪械 (súng).
Example: 古代的兵器多为刀剑。
Example pinyin: gǔ dài de bīng qì duō wèi dāo jiàn 。
Tiếng Việt: Vũ khí thời cổ đại chủ yếu là dao kiếm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vũ khí, khí tài quân sự.
Nghĩa phụ
English
Weapons or military equipment.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
军事斗争中包含有各种杀伤力、破坏力的器械装置
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!