Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 关防

Pinyin: guān fáng

Meanings: Công việc kiểm soát hoặc phòng vệ tại các cửa khẩu, biên giới., Border control or defense work at checkpoints and borders., ①防备,防范。[例]周瑜关防严紧,因此无计脱身。——《三国演义》。*②关隘有军队驻守的地方。[例]延州秦北户,关防犹可倚。——唐·杜甫《塞芦子》。*③印信的一种。长方形,始于明初,又称“大印”。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 丷, 天, 方, 阝

Chinese meaning: ①防备,防范。[例]周瑜关防严紧,因此无计脱身。——《三国演义》。*②关隘有军队驻守的地方。[例]延州秦北户,关防犹可倚。——唐·杜甫《塞芦子》。*③印信的一种。长方形,始于明初,又称“大印”。

Grammar: Danh từ chỉ hoạt động liên quan đến bảo vệ/hạn chế qua lại ở những nơi quan trọng như cửa khẩu hoặc thành trì.

Example: 古代的关防非常严格。

Example pinyin: gǔ dài de guān fáng fēi cháng yán gé 。

Tiếng Việt: Việc kiểm soát biên giới thời xưa rất nghiêm ngặt.

关防
guān fáng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Công việc kiểm soát hoặc phòng vệ tại các cửa khẩu, biên giới.

Border control or defense work at checkpoints and borders.

防备,防范。周瑜关防严紧,因此无计脱身。——《三国演义》

关隘有军队驻守的地方。延州秦北户,关防犹可倚。——唐·杜甫《塞芦子》

印信的一种。长方形,始于明初,又称“大印”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

关防 (guān fáng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung