Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 关门落闩
Pinyin: guān mén luò shuān
Meanings: Đóng cửa và cài then, ý nói hoàn thành công việc một cách chắc chắn., Close the door and bolt it, meaning to complete a task thoroughly., 比喻没有回旋的余地。也形容到了极点。[出处]《负曝闲谈》第二十二回“四盏灯笼,值不了五角钱,加上煤炭柴火,顶多到了四十块钱,那是关门落闩的了。”
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 25
Radicals: 丷, 天, 门, 洛, 艹, 一
Chinese meaning: 比喻没有回旋的余地。也形容到了极点。[出处]《负曝闲谈》第二十二回“四盏灯笼,值不了五角钱,加上煤炭柴火,顶多到了四十块钱,那是关门落闩的了。”
Grammar: Thành ngữ mang sắc thái tích cực, nhấn mạnh tính hoàn chỉnh và an toàn của công việc.
Example: 项目终于完成,可以关门落闩了。
Example pinyin: xiàng mù zhōng yú wán chéng , kě yǐ guān mén luò shuān le 。
Tiếng Việt: Dự án cuối cùng đã hoàn thành, có thể coi như đóng cửa cài then.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đóng cửa và cài then, ý nói hoàn thành công việc một cách chắc chắn.
Nghĩa phụ
English
Close the door and bolt it, meaning to complete a task thoroughly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻没有回旋的余地。也形容到了极点。[出处]《负曝闲谈》第二十二回“四盏灯笼,值不了五角钱,加上煤炭柴火,顶多到了四十块钱,那是关门落闩的了。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế