Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 任人
Pinyin: rèn rén
Meanings: Chọn người, bổ nhiệm ai đó vào vị trí nào đó, To appoint someone, assign a person to a position., ①任用、使用人。[例]听任、听凭别人。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 8
Radicals: 亻, 壬, 人
Chinese meaning: ①任用、使用人。[例]听任、听凭别人。
Example: 公司正在任人填补空缺职位。
Example pinyin: gōng sī zhèng zài rèn rén tián bǔ kòng quē zhí wèi 。
Tiếng Việt: Công ty đang chọn người để lấp đầy vị trí trống.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chọn người, bổ nhiệm ai đó vào vị trí nào đó
Nghĩa phụ
English
To appoint someone, assign a person to a position.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
任用、使用人。听任、听凭别人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!