Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 休会
Pinyin: xiū huì
Meanings: Tạm ngừng cuộc họp, hội nghị, To temporarily adjourn a meeting or conference., ①中止会期或会议直到另一时间或无限期地延长。[例]这团体在十点钟前休会了。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 亻, 木, 云, 人
Chinese meaning: ①中止会期或会议直到另一时间或无限期地延长。[例]这团体在十点钟前休会了。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh chính trị hoặc công việc.
Example: 会议决定明天早上再继续,现在休会。
Example pinyin: huì yì jué dìng míng tiān zǎo shàng zài jì xù , xiàn zài xiū huì 。
Tiếng Việt: Hội nghị quyết định tiếp tục vào sáng mai, bây giờ tạm nghỉ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tạm ngừng cuộc họp, hội nghị
Nghĩa phụ
English
To temporarily adjourn a meeting or conference.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
中止会期或会议直到另一时间或无限期地延长。这团体在十点钟前休会了
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!