Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 伏击
Pinyin: fú jī
Meanings: Phục kích, tấn công bất ngờ, Ambush, surprise attack., ①哄骗;将就。[例]伍弄着出了殡。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 11
Radicals: 亻, 犬, 丨, 二, 凵
Chinese meaning: ①哄骗;将就。[例]伍弄着出了殡。
Grammar: Động từ kép, có thể đi kèm với tân ngữ trực tiếp. Vị trí: Thường nằm trước danh từ bị tác động.
Example: 敌军在山林中设下伏击。
Example pinyin: dí jūn zài shān lín zhōng shè xià fú jī 。
Tiếng Việt: Quân địch đã phục kích trong rừng núi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phục kích, tấn công bất ngờ
Nghĩa phụ
English
Ambush, surprise attack.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
哄骗;将就。伍弄着出了殡
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!