Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 众说
Pinyin: zhòng shuō
Meanings: Nhiều ý kiến khác nhau, các luồng ý kiến đa dạng., Various opinions, diverse viewpoints., ①多种多样的说法。[例]众说纷纭。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 人, 从, 兑, 讠
Chinese meaning: ①多种多样的说法。[例]众说纷纭。
Grammar: Thường đi kèm với các cụm như “众说纷纭” để diễn tả sự đa dạng trong ý kiến.
Example: 关于这个问题,众说纷纭。
Example pinyin: guān yú zhè ge wèn tí , zhòng shuō fēn yún 。
Tiếng Việt: Về vấn đề này, có rất nhiều ý kiến khác nhau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhiều ý kiến khác nhau, các luồng ý kiến đa dạng.
Nghĩa phụ
English
Various opinions, diverse viewpoints.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
多种多样的说法。众说纷纭
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!