Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 优厚

Pinyin: yōu hòu

Meanings: Hậu hĩnh, rất tốt hoặc rất có lợi (thường nói về tiền lương, đãi ngộ)., Generous, very favorable (often referring to salary or benefits)., ①优裕;(待遇)好。[例]优厚的薪金。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 15

Radicals: 亻, 尤, 㫗, 厂

Chinese meaning: ①优裕;(待遇)好。[例]优厚的薪金。

Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường làm định ngữ cho danh từ, ví dụ: “优厚的报酬” (phần thưởng hậu hĩnh).

Example: 这家公司提供优厚的薪资待遇。

Example pinyin: zhè jiā gōng sī tí gōng yōu hòu de xīn zī dài yù 。

Tiếng Việt: Công ty này cung cấp mức lương và phúc lợi hậu hĩnh.

优厚
yōu hòu
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hậu hĩnh, rất tốt hoặc rất có lợi (thường nói về tiền lương, đãi ngộ).

Generous, very favorable (often referring to salary or benefits).

优裕;(待遇)好。优厚的薪金

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

优厚 (yōu hòu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung