Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 伐木

Pinyin: fá mù

Meanings: Chặt cây; đốn cây., To cut down trees; to fell trees., ①采伐林木。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 10

Radicals: 亻, 戈, 木

Chinese meaning: ①采伐林木。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với địa điểm hoặc mục đích cụ thể.

Example: 他们正在山上伐木。

Example pinyin: tā men zhèng zài shān shàng fá mù 。

Tiếng Việt: Họ đang chặt cây trên núi.

伐木
fá mù
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chặt cây; đốn cây.

To cut down trees; to fell trees.

采伐林木

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...