Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 休想

Pinyin: xiū xiǎng

Meanings: Đừng hòng, đừng mơ tưởng (diễn đạt ý phủ định mạnh mẽ), Never! (strong expression of denial)., ①别想。[例]你休想逃脱。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 亻, 木, 心, 相

Chinese meaning: ①别想。[例]你休想逃脱。

Grammar: Động từ hai âm tiết, mang sắc thái phủ định mạnh, thường dùng trong khẩu ngữ.

Example: 你休想骗我。

Example pinyin: nǐ xiū xiǎng piàn wǒ 。

Tiếng Việt: Đừng hòng lừa tôi.

休想
xiū xiǎng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đừng hòng, đừng mơ tưởng (diễn đạt ý phủ định mạnh mẽ)

Never! (strong expression of denial).

别想。你休想逃脱

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

休想 (xiū xiǎng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung