Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 优价

Pinyin: yōu jià

Meanings: Giá cả ưu đãi, giá tốt., A good price, a discount., ①优惠价格,指价格比一般的便宜。*②较高的价格。[例]那店主希望将这东西卖个优价。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 亻, 尤, 介

Chinese meaning: ①优惠价格,指价格比一般的便宜。*②较高的价格。[例]那店主希望将这东西卖个优价。

Grammar: Dùng như một danh từ chỉ giá cả. Thường kết hợp với các động từ như “出售” (bán), “提供” (cung cấp).

Example: 这家店的商品都是优价出售。

Example pinyin: zhè jiā diàn de shāng pǐn dōu shì yōu jià chū shòu 。

Tiếng Việt: Hàng hóa trong cửa hàng này đều được bán với giá ưu đãi.

优价
yōu jià
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giá cả ưu đãi, giá tốt.

A good price, a discount.

优惠价格,指价格比一般的便宜

较高的价格。那店主希望将这东西卖个优价

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

优价 (yōu jià) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung