Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Hy vọng, mong muốn; liên quan đến công ty, doanh nghiệp., Hope, desire; related to companies or enterprises., ①三个(后面不能再接“个”或其他量词):仨人。哥儿仨。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 6

Radicals: 人, 止

Chinese meaning: ①三个(后面不能再接“个”或其他量词):仨人。哥儿仨。

Hán Việt reading:

Grammar: Động từ đơn âm tiết, cũng xuất hiện trong từ kép như '企业' (doanh nghiệp).

Example: 企业需要创新。

Example pinyin: qǐ yè xū yào chuàng xīn 。

Tiếng Việt: Doanh nghiệp cần phải đổi mới.

5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hy vọng, mong muốn; liên quan đến công ty, doanh nghiệp.

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Hope, desire; related to companies or enterprises.

三个(后面不能再接“个”或其他量词)

仨人。哥儿仨

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

企 (qǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung