Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 休学
Pinyin: xiū xué
Meanings: Tạm nghỉ học, To take a temporary leave from school., ①学生经学校允许,暂时停止学习,但仍保留学籍。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 亻, 木, 冖, 子, 𭕄
Chinese meaning: ①学生经学校允许,暂时停止学习,但仍保留学籍。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm lý do nghỉ học.
Example: 他因为生病不得不休学一年。
Example pinyin: tā yīn wéi shēng bìng bù dé bù xiū xué yì nián 。
Tiếng Việt: Anh ấy phải tạm nghỉ học một năm vì bị bệnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tạm nghỉ học
Nghĩa phụ
English
To take a temporary leave from school.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
学生经学校允许,暂时停止学习,但仍保留学籍
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!