Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 优化

Pinyin: yōu huà

Meanings: Tối ưu hóa, cải tiến để đạt hiệu quả tốt hơn., To optimize, to improve for better efficiency., ①采取一定措施使变得优秀。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 10

Radicals: 亻, 尤, 𠤎

Chinese meaning: ①采取一定措施使变得优秀。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với danh từ như “流程” (quy trình), “方案” (kế hoạch). Có thể làm vị ngữ trong câu.

Example: 我们需要优化工作流程以提高效率。

Example pinyin: wǒ men xū yào yōu huà gōng zuò liú chéng yǐ tí gāo xiào lǜ 。

Tiếng Việt: Chúng ta cần tối ưu hóa quy trình làm việc để tăng hiệu suất.

优化
yōu huà
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tối ưu hóa, cải tiến để đạt hiệu quả tốt hơn.

To optimize, to improve for better efficiency.

采取一定措施使变得优秀

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

优化 (yōu huà) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung