Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 忠言

Pinyin: zhōng yán

Meanings: Lời khuyên chân thành và trung thực., Honest and sincere advice., ①忠直之话。[例]进尽忠言。——诸葛亮《出师表》。[例]忠言逆耳。——明·刘基《诚意伯刘文成公文集》。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 中, 心, 言

Chinese meaning: ①忠直之话。[例]进尽忠言。——诸葛亮《出师表》。[例]忠言逆耳。——明·刘基《诚意伯刘文成公文集》。

Grammar: Danh từ ghép, thường xuất hiện trong các câu tục ngữ hoặc văn nghị luận.

Example: 忠言逆耳利于行。

Example pinyin: zhōng yán nì ěr lì yú xíng 。

Tiếng Việt: Lời khuyên chân thành dù khó nghe nhưng có lợi cho hành động.

忠言
zhōng yán
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lời khuyên chân thành và trung thực.

Honest and sincere advice.

忠直之话。进尽忠言。——诸葛亮《出师表》。忠言逆耳。——明·刘基《诚意伯刘文成公文集》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

忠言 (zhōng yán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung