Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 忌嘴

Pinyin: jì zuǐ

Meanings: Kiêng ăn uống một số thứ vì lý do sức khỏe hoặc tín ngưỡng., To abstain from certain foods due to health or religious reasons., ①谓因病或其它原因忌吃某些食物。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 23

Radicals: 己, 心, 口, 觜

Chinese meaning: ①谓因病或其它原因忌吃某些食物。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến sức khỏe hoặc nghi thức tôn giáo.

Example: 他生病了,需要忌嘴。

Example pinyin: tā shēng bìng le , xū yào jì zuǐ 。

Tiếng Việt: Anh ấy bị bệnh, cần phải kiêng ăn uống.

忌嘴
jì zuǐ
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kiêng ăn uống một số thứ vì lý do sức khỏe hoặc tín ngưỡng.

To abstain from certain foods due to health or religious reasons.

谓因病或其它原因忌吃某些食物

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

忌嘴 (jì zuǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung