Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 快心

Pinyin: kuài xīn

Meanings: Vui lòng, vừa ý., Pleased or satisfied., ①感到畅快或满足;称心。[例]畅叙往事是一件快心的事。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 11

Radicals: 夬, 忄, 心

Chinese meaning: ①感到畅快或满足;称心。[例]畅叙往事是一件快心的事。

Grammar: Tính từ mang sắc thái tích cực, thường dùng trong các tình huống cá nhân.

Example: 听到这个消息,他感到快心。

Example pinyin: tīng dào zhè ge xiāo xī , tā gǎn dào kuài xīn 。

Tiếng Việt: Nghe tin này, anh ấy cảm thấy hài lòng.

快心
kuài xīn
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vui lòng, vừa ý.

Pleased or satisfied.

感到畅快或满足;称心。畅叙往事是一件快心的事

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

快心 (kuài xīn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung