Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 塔楼

Pinyin: tǎ lóu

Meanings: Tháp, nhà tháp, Tower building, ①塔式起重机的俗称。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 25

Radicals: 土, 荅, 娄, 木

Chinese meaning: ①塔式起重机的俗称。

Grammar: Danh từ ghép, gồm 塔 (tháp) + 楼 (tòa nhà/nhà tầng).

Example: 这座城市的中心有一座古老的塔楼。

Example pinyin: zhè zuò chéng shì de zhōng xīn yǒu yí zuò gǔ lǎo de tǎ lóu 。

Tiếng Việt: Trung tâm thành phố này có một tòa tháp cổ.

塔楼
tǎ lóu
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tháp, nhà tháp

Tower building

塔式起重机的俗称

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

塔楼 (tǎ lóu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung