Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 墓室

Pinyin: mù shì

Meanings: Phòng mộ, hầm mộ, Burial chamber, tomb, ①坟墓中放棺椁的地方。*②无论有无拱结构顶部的墓中空间,尤其是部分或全部在地下的。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 土, 莫, 宀, 至

Chinese meaning: ①坟墓中放棺椁的地方。*②无论有无拱结构顶部的墓中空间,尤其是部分或全部在地下的。

Grammar: Chủ yếu dùng trong ngữ cảnh khảo cổ học hoặc miêu tả cấu trúc lăng mộ.

Example: 这座古墓的墓室非常宽敞。

Example pinyin: zhè zuò gǔ mù de mù shì fēi cháng kuān chǎng 。

Tiếng Việt: Phòng mộ của ngôi mộ cổ này rất rộng rãi.

墓室
mù shì
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phòng mộ, hầm mộ

Burial chamber, tomb

坟墓中放棺椁的地方

无论有无拱结构顶部的墓中空间,尤其是部分或全部在地下的

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

墓室 (mù shì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung