Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 增刊

Pinyin: zēng kān

Meanings: Số báo đặc biệt, phát hành thêm ngoài định kỳ., Special issue, additional publication outside regular schedule., ①报刊遇有特殊需要时临时增加的篇幅或册子。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 土, 曾, 刂, 干

Chinese meaning: ①报刊遇有特殊需要时临时增加的篇幅或册子。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, chuyên dùng trong ngành xuất bản.

Example: 这本杂志出了一个增刊。

Example pinyin: zhè běn zá zhì chū le yí gè zēng kān 。

Tiếng Việt: Tạp chí này đã phát hành một số đặc biệt.

增刊
zēng kān
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Số báo đặc biệt, phát hành thêm ngoài định kỳ.

Special issue, additional publication outside regular schedule.

报刊遇有特殊需要时临时增加的篇幅或册子

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

增刊 (zēng kān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung