Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 增产
Pinyin: zēng chǎn
Meanings: Tăng sản lượng, nâng cao năng suất., To increase production, enhance output., ①增加生产;增加产量。[例]使土地增产。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 土, 曾, 丷, 亠, 厂
Chinese meaning: ①增加生产;增加产量。[例]使土地增产。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường liên quan đến kinh tế hoặc nông nghiệp.
Example: 今年农民努力增产粮食。
Example pinyin: jīn nián nóng mín nǔ lì zēng chǎn liáng shí 。
Tiếng Việt: Năm nay nông dân cố gắng tăng sản lượng lương thực.

📷 Biểu tượng Tăng trưởng Công nghiệp
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tăng sản lượng, nâng cao năng suất.
Nghĩa phụ
English
To increase production, enhance output.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
增加生产;增加产量。使土地增产
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
