Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 堇菜
Pinyin: jǐn cài
Meanings: Loài hoa violet (hoa tím), Violet flower., ①一种多年生草本植物(Violaverecunda),叶子略呈肾脏形,边缘有锯齿,花瓣白色,有紫色条纹;也叫“堇堇菜”。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: 口, 廿, 龶, 艹, 采
Chinese meaning: ①一种多年生草本植物(Violaverecunda),叶子略呈肾脏形,边缘有锯齿,花瓣白色,有紫色条纹;也叫“堇堇菜”。
Grammar: Là danh từ cụ thể, thường được dùng làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.
Example: 花园里开满了堇菜。
Example pinyin: huā yuán lǐ kāi mǎn le jǐn cài 。
Tiếng Việt: Trong vườn nở đầy hoa violet.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Loài hoa violet (hoa tím)
Nghĩa phụ
English
Violet flower.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一种多年生草本植物(Violaverecunda),叶子略呈肾脏形,边缘有锯齿,花瓣白色,有紫色条纹;也叫“堇堇菜”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!