Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 堇色
Pinyin: jǐn sè
Meanings: Màu tím nhạt hoặc màu hoa violet., Light purple or violet color., ①淡紫色。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 口, 廿, 龶, 巴, 𠂊
Chinese meaning: ①淡紫色。
Grammar: Dùng như một danh từ chỉ màu sắc, thường xuất hiện trước danh từ khác để bổ nghĩa.
Example: 她喜欢穿堇色的衣服。
Example pinyin: tā xǐ huan chuān jǐn sè de yī fu 。
Tiếng Việt: Cô ấy thích mặc quần áo màu tím nhạt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Màu tím nhạt hoặc màu hoa violet.
Nghĩa phụ
English
Light purple or violet color.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
淡紫色
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!