Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 塾师

Pinyin: shú shī

Meanings: Giáo viên dạy học ở trường tư thục thời xưa, Private school teacher in ancient times., ①尘土。*②尘土随风扬起。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 土, 孰, 丨, 丿, 帀

Chinese meaning: ①尘土。*②尘土随风扬起。

Grammar: Danh từ ghép, mô tả vai trò nghề nghiệp trong lịch sử.

Example: 这个村庄的塾师很有学问。

Example pinyin: zhè ge cūn zhuāng de shú shī hěn yǒu xué wèn 。

Tiếng Việt: Giáo viên tư thục của ngôi làng này rất có học vấn.

塾师
shú shī
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giáo viên dạy học ở trường tư thục thời xưa

Private school teacher in ancient times.

尘土

尘土随风扬起

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

塾师 (shú shī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung