Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 阁子

Pinyin: gé zi

Meanings: Gác nhỏ (căn phòng nhỏ trên cao), Small loft or room above, ①木板构成的小房子。[例]我就住这个小阁子。[例]说得入港,只听得隔壁阁子里有人哽哽咽咽啼哭。——《水浒》。*②[方言]阁楼。[例]项脊轩,旧南阁子也。——明·归有光《项脊轩志》。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 各, 门, 子

Chinese meaning: ①木板构成的小房子。[例]我就住这个小阁子。[例]说得入港,只听得隔壁阁子里有人哽哽咽咽啼哭。——《水浒》。*②[方言]阁楼。[例]项脊轩,旧南阁子也。——明·归有光《项脊轩志》。

Grammar: Danh từ đơn giản, có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

Example: 他住在一间小阁子里面。

Example pinyin: tā zhù zài yì jiān xiǎo gé zǐ lǐ miàn 。

Tiếng Việt: Anh ấy sống trong một căn gác nhỏ.

阁子
gé zi
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gác nhỏ (căn phòng nhỏ trên cao)

Small loft or room above

木板构成的小房子。我就住这个小阁子。说得入港,只听得隔壁阁子里有人哽哽咽咽啼哭。——《水浒》

[方言]阁楼。项脊轩,旧南阁子也。——明·归有光《项脊轩志》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

阁子 (gé zi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung