Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 间奏

Pinyin: jiàn zòu

Meanings: Phần nhạc đệm giữa các phần chính trong bản nhạc., Interlude; musical intermission between main sections of a piece., ①歌剧各段间的器乐间奏。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 日, 门, 天, 𡗗

Chinese meaning: ①歌剧各段间的器乐间奏。

Grammar: Danh từ chuyên ngành âm nhạc, thường xuất hiện trong phân tích tác phẩm âm nhạc.

Example: 这首曲子的间奏非常动人。

Example pinyin: zhè shǒu qǔ zi de jiān zòu fēi cháng dòng rén 。

Tiếng Việt: Phần nhạc đệm của bản nhạc này rất cảm động.

间奏
jiàn zòu
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phần nhạc đệm giữa các phần chính trong bản nhạc.

Interlude; musical intermission between main sections of a piece.

歌剧各段间的器乐间奏

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

间奏 (jiàn zòu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung