Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 闷声
Pinyin: mēn shēng
Meanings: Im lặng, không lên tiếng., Silently, without making a sound., ①不言不语;一声不响。[例]闷声坐着。
HSK Level: 5
Part of speech: trạng từ
Stroke count: 14
Radicals: 心, 门, 士
Chinese meaning: ①不言不语;一声不响。[例]闷声坐着。
Grammar: Trạng từ, mô tả hành động diễn ra một cách yên lặng.
Example: 他闷声不响地离开了房间。
Example pinyin: tā mēn shēng bù xiǎng dì lí kāi le fáng jiān 。
Tiếng Việt: Anh ấy lặng lẽ rời khỏi phòng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Im lặng, không lên tiếng.
Nghĩa phụ
English
Silently, without making a sound.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
不言不语;一声不响。闷声坐着
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!