Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 落实

Pinyin: luò shí

Meanings: Thực hiện, triển khai cụ thể một kế hoạch, To implement; to carry out a plan specifically., ①使计划、措施、政策等得以实现。[例]生产计划要订得落实。*②确定,决定。[例]交货时间还没有最后落实。*③实行。[例]落实政策。*④心里踏实;情绪安定;落到实处;心情安稳。[例]心里总是不落实。

HSK Level: hsk 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 洛, 艹, 头, 宀

Chinese meaning: ①使计划、措施、政策等得以实现。[例]生产计划要订得落实。*②确定,决定。[例]交货时间还没有最后落实。*③实行。[例]落实政策。*④心里踏实;情绪安定;落到实处;心情安稳。[例]心里总是不落实。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đứng trước danh từ, ví dụ: 落实政策 (thực hiện chính sách).

Example: 我们必须把计划落实到行动。

Example pinyin: wǒ men bì xū bǎ jì huà luò shí dào xíng dòng 。

Tiếng Việt: Chúng ta phải đưa kế hoạch vào thực hiện.

落实
luò shí
HSK 5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thực hiện, triển khai cụ thể một kế hoạch

To implement; to carry out a plan specifically.

使计划、措施、政策等得以实现。生产计划要订得落实

确定,决定。交货时间还没有最后落实

实行。落实政策

心里踏实;情绪安定;落到实处;心情安稳。心里总是不落实

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...