Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 葳蕤

Pinyin: wēi ruí

Meanings: Xanh tốt, rực rỡ (mô tả cây cối hoặc vẻ đẹp phồn thịnh)., Lush and flourishing (describing plants or splendid beauty)., ①草木茂盛,枝叶下垂的样子。[例]上葳蕤而防露兮。——《楚辞·七谏·初放》。[例]羽盖葳蕤。——张衡《东京赋》。[例]葳蕤自生光。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》。*②委顿;委靡不振。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 27

Radicals: 威, 艹, 甤

Chinese meaning: ①草木茂盛,枝叶下垂的样子。[例]上葳蕤而防露兮。——《楚辞·七谏·初放》。[例]羽盖葳蕤。——张衡《东京赋》。[例]葳蕤自生光。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》。*②委顿;委靡不振。

Grammar: Tính từ ghép hai âm tiết, nhấn mạnh trạng thái thịnh vượng và rực rỡ.

Example: 庭院里的花草葳蕤繁茂。

Example pinyin: tíng yuàn lǐ de huā cǎo wēi ruí fán mào 。

Tiếng Việt: Cỏ cây trong sân vườn xanh tốt um tùm.

葳蕤
wēi ruí
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xanh tốt, rực rỡ (mô tả cây cối hoặc vẻ đẹp phồn thịnh).

Lush and flourishing (describing plants or splendid beauty).

草木茂盛,枝叶下垂的样子。上葳蕤而防露兮。——《楚辞·七谏·初放》。羽盖葳蕤。——张衡《东京赋》。葳蕤自生光。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》

委顿;委靡不振

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

葳蕤 (wēi ruí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung