Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 著者

Pinyin: zhù zhě

Meanings: Tác giả, người sáng tác, người viết tác phẩm., Author, writer, creator of a work., ①作者,著书或作文的人。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 者, 艹, 日, 耂

Chinese meaning: ①作者,著书或作文的人。

Grammar: Là danh từ, thường sử dụng trong văn cảnh học thuật khi nói về nguồn gốc của một tác phẩm.

Example: 这本书的著者是谁?

Example pinyin: zhè běn shū de zhù zhě shì shuí ?

Tiếng Việt: Tác giả của cuốn sách này là ai?

著者
zhù zhě
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tác giả, người sáng tác, người viết tác phẩm.

Author, writer, creator of a work.

作者,著书或作文的人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

著者 (zhù zhě) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung