Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 萧条
Pinyin: xiāo tiáo
Meanings: Tiêu điều, hoang vắng, ảm đạm (thường dùng để mô tả cảnh vật hay kinh tế)., Desolate or bleak (often used to describe landscapes or economic downturns)., ①经济成长退缩。[例]经济萧条。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 18
Radicals: 肃, 艹, 夂, 朩
Chinese meaning: ①经济成长退缩。[例]经济萧条。
Grammar: Là tính từ ghép, thường làm vị ngữ hoặc định ngữ trong câu.
Example: 这个村庄显得十分萧条。
Example pinyin: zhè ge cūn zhuāng xiǎn de shí fēn xiāo tiáo 。
Tiếng Việt: Ngôi làng này trông rất tiêu điều.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiêu điều, hoang vắng, ảm đạm (thường dùng để mô tả cảnh vật hay kinh tế).
Nghĩa phụ
English
Desolate or bleak (often used to describe landscapes or economic downturns).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
经济成长退缩。经济萧条
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!