Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 葱郁

Pinyin: cōng yù

Meanings: Xanh tươi, sum suê (mô tả cây cối hoặc cảnh quan thiên nhiên)., Lush and verdant (describing trees or natural landscapes)., ①葱茏。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 20

Radicals: 怱, 艹, 有, 阝

Chinese meaning: ①葱茏。

Grammar: Tính từ ghép hai âm tiết, thường dùng trong văn tả cảnh thiên nhiên.

Example: 这里景色葱郁。

Example pinyin: zhè lǐ jǐng sè cōng yù 。

Tiếng Việt: Phong cảnh nơi đây xanh tươi tốt đẹp.

葱郁
cōng yù
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xanh tươi, sum suê (mô tả cây cối hoặc cảnh quan thiên nhiên).

Lush and verdant (describing trees or natural landscapes).

葱茏

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

葱郁 (cōng yù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung