Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 蒙受
Pinyin: méng shòu
Meanings: Chịu đựng, hứng chịu một điều gì đó (thường là tiêu cực)., To endure or suffer from something (usually negative)., ①无故承受某种痛苦。[例]蒙受断臂割鼻的苦难。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 冡, 艹, 冖, 又, 爫
Chinese meaning: ①无故承受某种痛苦。[例]蒙受断臂割鼻的苦难。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với danh từ chỉ tình huống xấu.
Example: 这个地区蒙受了严重的自然灾害。
Example pinyin: zhè ge dì qū méng shòu le yán zhòng de zì rán zāi hài 。
Tiếng Việt: Khu vực này đã hứng chịu thiên tai nghiêm trọng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chịu đựng, hứng chịu một điều gì đó (thường là tiêu cực).
Nghĩa phụ
English
To endure or suffer from something (usually negative).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
无故承受某种痛苦。蒙受断臂割鼻的苦难
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!