Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 稀里哗啦

Pinyin: xī li huā lā

Meanings: Tiếng đổ vỡ, lộp bộp, Crashing, clattering sounds., ①(口):象声词,用来形容雨、东西倒塌等发出的声音。[例]大雨稀里哗啦泼下来。*②形容被彻底破坏或零零散散。亦称“稀溜哗啦”。

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 39

Radicals: 希, 禾, 一, 甲, 华, 口, 拉

Chinese meaning: ①(口):象声词,用来形容雨、东西倒塌等发出的声音。[例]大雨稀里哗啦泼下来。*②形容被彻底破坏或零零散散。亦称“稀溜哗啦”。

Grammar: Thành ngữ diễn tả âm thanh của đồ vật bị vỡ hoặc va chạm mạnh.

Example: 盘子掉到地上稀里哗啦地碎了。

Example pinyin: pán zi diào dào dì shàng xī li huā lā dì suì le 。

Tiếng Việt: Đĩa rơi xuống đất và vỡ tan tành.

稀里哗啦
xī li huā lā
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiếng đổ vỡ, lộp bộp

Crashing, clattering sounds.

(口)

象声词,用来形容雨、东西倒塌等发出的声音。大雨稀里哗啦泼下来

形容被彻底破坏或零零散散。亦称“稀溜哗啦”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

稀里哗啦 (xī li huā lā) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung