Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 稍息

Pinyin: shāo xī

Meanings: Nghỉ ngơi một chút, thư giãn ngắn., To take a short rest or relax momentarily., ①军事或体操口令,命令队伍或个人从立正姿势变为休息姿势。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 22

Radicals: 禾, 肖, 心, 自

Chinese meaning: ①军事或体操口令,命令队伍或个人从立正姿势变为休息姿势。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong các ngữ cảnh quân sự hoặc cuộc sống hàng ngày để chỉ nghỉ ngơi tạm thời.

Example: 大家工作了半天,可以稍息一下。

Example pinyin: dà jiā gōng zuò le bàn tiān , kě yǐ shào xī yí xià 。

Tiếng Việt: Mọi người đã làm việc nửa ngày, có thể nghỉ ngơi một chút.

稍息
shāo xī
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nghỉ ngơi một chút, thư giãn ngắn.

To take a short rest or relax momentarily.

军事或体操口令,命令队伍或个人从立正姿势变为休息姿势

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

稍息 (shāo xī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung