Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 稍息
Pinyin: shāo xī
Meanings: Nghỉ ngơi một chút, thư giãn ngắn., To take a short rest or relax momentarily., ①军事或体操口令,命令队伍或个人从立正姿势变为休息姿势。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 禾, 肖, 心, 自
Chinese meaning: ①军事或体操口令,命令队伍或个人从立正姿势变为休息姿势。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong các ngữ cảnh quân sự hoặc cuộc sống hàng ngày để chỉ nghỉ ngơi tạm thời.
Example: 大家工作了半天,可以稍息一下。
Example pinyin: dà jiā gōng zuò le bàn tiān , kě yǐ shào xī yí xià 。
Tiếng Việt: Mọi người đã làm việc nửa ngày, có thể nghỉ ngơi một chút.

📷 Văn bản viết từ Hãy nghỉ ngơi. Khái niệm kinh doanh cho Nghỉ ngơi Ngừng làm một cái gì đó thời gian giải trí ra khỏi công việc Cà phê đen với cốc cà phê nổi văn bản trên bàn gỗ màu xám đen.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nghỉ ngơi một chút, thư giãn ngắn.
Nghĩa phụ
English
To take a short rest or relax momentarily.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
军事或体操口令,命令队伍或个人从立正姿势变为休息姿势
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
1 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
