Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 稀碎

Pinyin: xī suì

Meanings: Vỡ vụn, thành từng mảnh nhỏ, Smashed into tiny pieces., ①破碎到了极点。[例]盘子被他掉在地上,摔个稀碎。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 25

Radicals: 希, 禾, 卒, 石

Chinese meaning: ①破碎到了极点。[例]盘子被他掉在地上,摔个稀碎。

Grammar: Được dùng để nhấn mạnh hậu quả nghiêm trọng của việc vỡ, hỏng.

Example: 玻璃掉在地上摔得稀碎。

Example pinyin: bō lí diào zài dì shàng shuāi dé xī suì 。

Tiếng Việt: Tấm kính rơi xuống đất và vỡ vụn.

稀碎
xī suì
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vỡ vụn, thành từng mảnh nhỏ

Smashed into tiny pieces.

破碎到了极点。盘子被他掉在地上,摔个稀碎

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

稀碎 (xī suì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung