Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 稚子

Pinyin: zhì zǐ

Meanings: Đứa trẻ còn nhỏ, non nớt., Young child, infant., ①幼儿;小孩子。[例]稚子绕膝。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 禾, 隹, 子

Chinese meaning: ①幼儿;小孩子。[例]稚子绕膝。

Grammar: Thuộc nhóm từ miêu tả trẻ em, mang sắc thái yêu thương.

Example: 公园里满是玩耍的稚子。

Example pinyin: gōng yuán lǐ mǎn shì wán shuǎ de zhì zǐ 。

Tiếng Việt: Công viên đầy những đứa trẻ đang chơi đùa.

稚子 - zhì zǐ
稚子
zhì zǐ

📷 Thịt lợn ăn vặt, Vỏ lợn, Thịt lợn cào hoặc thịt lợn giòn

稚子
zhì zǐ
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đứa trẻ còn nhỏ, non nớt.

Young child, infant.

幼儿;小孩子。稚子绕膝

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...