Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 稀世之宝

Pinyin: xī shì zhī bǎo

Meanings: Báu vật hiếm có trên đời, A rare treasure of the world., 稀世世所稀有。世上稀有的珍宝。[出处]宋·黄休复《益州名画录》“当时卿相及好事者,得居寀父子图障卷簇,家藏户宝,为稀世之珍。”[例]难道你不希望我们中国人的艺术品在外国人眼里被看作~吗?——何力力《落日夏威夷》。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 28

Radicals: 希, 禾, 世, 丶, 宀, 玉

Chinese meaning: 稀世世所稀有。世上稀有的珍宝。[出处]宋·黄休复《益州名画录》“当时卿相及好事者,得居寀父子图障卷簇,家藏户宝,为稀世之珍。”[例]难道你不希望我们中国人的艺术品在外国人眼里被看作~吗?——何力力《落日夏威夷》。

Grammar: Là danh từ ghép, thường dùng để mô tả những thứ đặc biệt quý giá và hiếm có.

Example: 这幅画是稀世之宝,价值连城。

Example pinyin: zhè fú huà shì xī shì zhī bǎo , jià zhí lián chéng 。

Tiếng Việt: Bức tranh này là một báu vật hiếm có, giá trị không thể đo đếm được.

稀世之宝
xī shì zhī bǎo
5danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Báu vật hiếm có trên đời

A rare treasure of the world.

稀世世所稀有。世上稀有的珍宝。[出处]宋·黄休复《益州名画录》“当时卿相及好事者,得居寀父子图障卷簇,家藏户宝,为稀世之珍。”[例]难道你不希望我们中国人的艺术品在外国人眼里被看作~吗?——何力力《落日夏威夷》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

稀世之宝 (xī shì zhī bǎo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung