Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 稀缺
Pinyin: xī quē
Meanings: Hiếm có, khan hiếm, Scarce, rare., ①缺乏;稀少。[例]市场上稀缺这种东西。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 22
Radicals: 希, 禾, 夬, 缶
Chinese meaning: ①缺乏;稀少。[例]市场上稀缺这种东西。
Grammar: Thường dùng để nói về tài nguyên, hàng hóa hoặc bất kỳ thứ gì khó tìm thấy.
Example: 这种资源非常稀缺。
Example pinyin: zhè zhǒng zī yuán fēi cháng xī quē 。
Tiếng Việt: Nguồn tài nguyên này rất khan hiếm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hiếm có, khan hiếm
Nghĩa phụ
English
Scarce, rare.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
缺乏;稀少。市场上稀缺这种东西
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!