Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 皮婚
Pinyin: pí hūn
Meanings: Kỷ niệm ngày cưới năm thứ 3 (gọi là “đám cưới da”)., The third wedding anniversary ('leather wedding')., ①结婚三周年纪念。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 皮, 女, 昏
Chinese meaning: ①结婚三周年纪念。
Grammar: Danh từ ghép, chỉ một dịp kỷ niệm đặc biệt trong hôn nhân.
Example: 他们庆祝了他们的皮婚。
Example pinyin: tā men qìng zhù le tā men de pí hūn 。
Tiếng Việt: Họ đã kỷ niệm đám cưới da của mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kỷ niệm ngày cưới năm thứ 3 (gọi là “đám cưới da”).
Nghĩa phụ
English
The third wedding anniversary ('leather wedding').
Nghĩa tiếng trung
中文释义
结婚三周年纪念
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!