Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 皮下

Pinyin: pí xià

Meanings: Dưới da, Under the skin., ①洁净。*②深白。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 8

Radicals: 皮, 一, 卜

Chinese meaning: ①洁净。*②深白。

Grammar: Thường được dùng trong lĩnh vực y học để chỉ vị trí tiêm hoặc bệnh lý liên quan đến lớp da.

Example: 皮下注射是一种常见的医疗方式。

Example pinyin: pí xià zhù shè shì yì zhǒng cháng jiàn de yī liáo fāng shì 。

Tiếng Việt: Tiêm dưới da là một phương pháp y tế phổ biến.

皮下
pí xià
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dưới da

Under the skin.

洁净

深白

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

皮下 (pí xià) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung