Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 皮毛

Pinyin: pí máo

Meanings: Lông thú, da lông (bao gồm cả lông và da)., Fur, pelt., ①带毛兽皮的总称。[例]貂皮是贵重的皮毛。*②体表皮肤和附着于皮肤的毫毛的合称。*③比喻表面的知识。[例]略知皮毛。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 皮, 丿, 乚, 二

Chinese meaning: ①带毛兽皮的总称。[例]貂皮是贵重的皮毛。*②体表皮肤和附着于皮肤的毫毛的合称。*③比喻表面的知识。[例]略知皮毛。

Grammar: Danh từ ghép, thường đề cập đến sản phẩm liên quan đến lông thú.

Example: 这件大衣是用珍贵的皮毛制成的。

Example pinyin: zhè jiàn dà yī shì yòng zhēn guì de pí máo zhì chéng de 。

Tiếng Việt: Chiếc áo khoác này được làm từ lông thú quý hiếm.

皮毛
pí máo
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lông thú, da lông (bao gồm cả lông và da).

Fur, pelt.

带毛兽皮的总称。貂皮是贵重的皮毛

体表皮肤和附着于皮肤的毫毛的合称

比喻表面的知识。略知皮毛

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...